Phiên âm : píng méi shuō hé.
Hán Việt : bằng môi thuyết hợp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
靠媒妁之言而結為夫妻。《初刻拍案驚奇》卷二:「憑媒說合, 嫁與屯溪潘甲為妻。」