Phiên âm : píng diào.
Hán Việt : bằng điếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對著遺跡或墳墓等追念古人或舊事。例他站在紀念碑前, 默默的憑弔一代偉人。對著遺跡追念古人或舊事。如:「他站在山上, 憑弔那座古廟。」