Phiên âm : huì yù.
Hán Việt : huệ dục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以仁愛養民。《後漢書.卷六一.左雄傳》:「今之墨綬, 猶古之諸侯, 拜爵王庭, 輿服有庸, 而齊於匹豎, 叛命避負, 非所以崇憲明理, 惠育元元也。」