VN520


              

惠育

Phiên âm : huì yù.

Hán Việt : huệ dục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以仁愛養民。《後漢書.卷六一.左雄傳》:「今之墨綬, 猶古之諸侯, 拜爵王庭, 輿服有庸, 而齊於匹豎, 叛命避負, 非所以崇憲明理, 惠育元元也。」


Xem tất cả...