Phiên âm : jīng zhé.
Hán Việt : kinh trập.
Thuần Việt : kinh trập .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh trập (vào ngày 5 hoặc 6 tháng ba)二十四节气之一,在3月5,6或7日参看〖节气〗