VN520


              

情孚意合

Phiên âm : qíng fú yì hé.

Hán Việt : tình phu ý hợp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

情感融洽, 心意相通。《水滸傳》第二十五回:「我如今卻和你眷戀日久, 情孚意合。」也作「情投意合」。
義參「情投意合」。見「情投意合」條。


Xem tất cả...