Phiên âm : qíng fú yì hé.
Hán Việt : tình phu ý hợp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
情感融洽, 心意相通。《水滸傳》第二十五回:「我如今卻和你眷戀日久, 情孚意合。」也作「情投意合」。義參「情投意合」。見「情投意合」條。