Phiên âm : zì xíng wú jì.
Hán Việt : tứ hành vô kị.
Thuần Việt : không thận trọng; không cẩn thận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không thận trọng; không cẩn thận恣:放纵,无拘束忌:顾忌,畏惧形容随意作恶,毫无顾忌