VN520


              

恋幕

Phiên âm : liàn mù.

Hán Việt : luyến mạc.

Thuần Việt : quyến luyến; lưu luyến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quyến luyến; lưu luyến
眷恋;爱慕
liànmù zhīqíng.
tình cảm lưu luyến.