Phiên âm : liànài.
Hán Việt : luyến ái.
Thuần Việt : yêu đương; luyến ái; yêu nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yêu đương; luyến ái; yêu nhau男女互相爱慕zìyóuliànài.tự do yêu đương.yêu đương (nam nữ)男女互相爱慕的行动表现谈恋爱.tánliànài.nói chuyện yêu đương.