Phiên âm : liàn qíng.
Hán Việt : luyến tình.
Thuần Việt : tình cảm lưu luyến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình cảm lưu luyến依恋的感情爱恋的感情; 爱情