Phiên âm : liàn rén.
Hán Việt : luyến nhân.
Thuần Việt : người yêu; tình nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người yêu; tình nhân恋爱中男女的一方yīdùi liànrén.một cặp đang yêu; đôi tình nhân.