VN520


              

掩耳

Phiên âm : yǎn ěr.

Hán Việt : yểm nhĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

摀著耳朵, 表示不願聽聞。北齊.顏之推《顏氏家訓.風操》:「有識傍觀, 猶卻掩耳, 況當之者乎?」


Xem tất cả...