Phiên âm : yǎn hù shè jí.
Hán Việt : yểm hộ xạ kích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為避免敵方阻撓我軍活動, 而發射炮彈打擊敵方的行動。