VN520


              

掩護射擊

Phiên âm : yǎn hù shè jí.

Hán Việt : yểm hộ xạ kích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為避免敵方阻撓我軍活動, 而發射炮彈打擊敵方的行動。


Xem tất cả...