VN520


              

掩門

Phiên âm : yǎn mén.

Hán Việt : yểm môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輕輕的關上門。《儒林外史》第七回:「候眾人閱過卷, 鼓吹送了出去, 學道退堂掩門。」


Xem tất cả...