Phiên âm : yǎn shì.
Hán Việt : yểm sức.
Thuần Việt : che đậy; che giấu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
che đậy; che giấu (khuyết điểm, sai lầm)使用手法来掩盖(缺点错误等)