VN520


              

控制

Phiên âm : kòng zhì.

Hán Việt : khống chế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自動控制.

♦Thao túng, không cho vượt khỏi phạm vi hoặc tùy ý hoạt động. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Kính binh trọng địa, khống chế vạn lí 勁兵重地, 控制萬里 (Vương Trung Tự truyện 王忠嗣傳) Quân mạnh đất hiểm yếu, thao túng muôn dặm.
♦Nắm giữ. ◇Bắc Tề thư 北齊書: Chuyên lộng uy quyền, khống chế triều đình 專弄威權, 控制朝廷 (Tổ Thỉnh truyện 祖珽傳) Chuyên quyền lộng hành, nắm giữ triều đình.


Xem tất cả...