VN520


              

探海

Phiên âm : tàn hǎi.

Hán Việt : tham hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在海中探察巡邏。《西遊記》第四三回:「正纔袖了帖子, 往前再行。早有一個探海的夜叉, 望見行者, 急抽身撞上水晶宮報大王。」


Xem tất cả...