Phiên âm : tàn hǎi.
Hán Việt : tham hải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在海中探察巡邏。《西遊記》第四三回:「正纔袖了帖子, 往前再行。早有一個探海的夜叉, 望見行者, 急抽身撞上水晶宮報大王。」