Phiên âm : tàn xiāo xi.
Hán Việt : tham tiêu tức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打聽消息。《薛仁貴征遼事略》:「今天子將鄂國公往看白玉山, 到今未回, 吾想必遭遼兵所困。諸將等!誰敢探其消息。」