Phiên âm : juān cán qù shā.
Hán Việt : quyên tàn khứ sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放棄殘暴和屠殺的行為, 改用德治教化。參見「勝殘去殺」條。《漢書.卷五四.李廣傳》:「夫報忿除害, 捐殘去殺, 朕之所圖於將軍也。」