Phiên âm : juān zèng.
Hán Việt : quyên tặng.
Thuần Việt : quyên; quyên tặng; tặng; biếu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyên; quyên tặng; tặng; biếu (vật phẩm cho quốc gia hoặc tập thể)赠送(物品给国家或集体)juānzèng túshū.quyên tặng sách.