Phiên âm : juān xiě.
Hán Việt : quyên huyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捐出血液給需要的人。例捐血一袋, 救人一命, 請大家踴躍響應。自願無償, 將血液捐給需要的人。如:「捐血一袋, 救人一命。」