Phiên âm : juān shēn.
Hán Việt : quyên thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捨棄身軀。指死亡。三國魏.阮籍〈詠懷詩〉八二首之三八:「捐身棄中野, 烏鳶作患害。」《三國演義》第一一八回:「捐身酬烈祖, 搔首泣穹蒼。」