Phiên âm : wěi zào.
Hán Việt : ngụy tạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 假造, 捏造, .
Trái nghĩa : , .
♦Làm giả, giả tạo. ◎Như: ngụy tạo ấn tín 偽造印信.