Phiên âm : wèi guó mín zhèng fǔ.
Hán Việt : ngụy quốc dân chánh phủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
民國二十九年日本在南京卵翼汪兆銘所成立的國民政府, 汪為主席, 汪死由陳公博代理, 至民國三十四年日本投降止。