VN520


              

偽幣

Phiên âm : wèi bì.

Hán Việt : ngụy tệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 假票, 偽鈔, .

Trái nghĩa : , .

1.抗戰時日本統制下, 各偽銀行在淪陷區各地發行的鈔幣。2.舊稱偽造的貨幣。


Xem tất cả...