Phiên âm : wèi zhuāng shèn tòu.
Hán Việt : ngụy trang sấm thấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
是匪(間)諜滲透方式之一。以一種虛假姿態, 利用各種機會, 打入對方, 以從事陰謀活動。例如:偽裝成不堪暴政而投奔自由的難民, 申請參加對方軍政機構, 以圖從事破壞活動者。