VN520


              

偽裝滲透

Phiên âm : wèi zhuāng shèn tòu.

Hán Việt : ngụy trang sấm thấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

是匪(間)諜滲透方式之一。以一種虛假姿態, 利用各種機會, 打入對方, 以從事陰謀活動。例如:偽裝成不堪暴政而投奔自由的難民, 申請參加對方軍政機構, 以圖從事破壞活動者。


Xem tất cả...