Phiên âm : fèi zhǔ.
Hán Việt : phế chủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捨棄君王、國家。《三國演義》第四回:「卓賊欺天廢主, 人不忍言, 而公恣其跋扈, 如不聽聞, 豈報國效忠之臣哉?」