Phiên âm : fèi gù.
Hán Việt : phế cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
革除官職, 終身不得再出仕。《後漢書.卷六三.李固傳》:「邵遂廢錮終身。燮在職二年卒, 時人感其世忠正, 咸傷惜焉。」