Phiên âm : tíng bù.
Hán Việt : đình bố .
Thuần Việt : Thim-bu; Thimphu; Thim-pu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Thim-bu; Thimphu; Thim-pu (thủ đô Bu-tan). 不丹的首都, 位于該國西部及喜馬拉雅山東部.