VN520


              

廷布

Phiên âm : tíng bù.

Hán Việt : đình bố .

Thuần Việt : Thim-bu; Thimphu; Thim-pu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thim-bu; Thimphu; Thim-pu (thủ đô Bu-tan). 不丹的首都, 位于該國西部及喜馬拉雅山東部.