Phiên âm : nián xiàn.
Hán Việt : niên hạn.
Thuần Việt : niên hạn; thời hạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
niên hạn; thời hạn规定的或作为一般标准的年数xīuyèniánxiàn.thời hạn tu nghiệp.