VN520


              

幾斤幾兩

Phiên âm : jǐ jīn jǐ liǎng.

Hán Việt : ki cân ki lưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

原指多少分量, 後多指能力如何。如:「做事之前, 應該先掂掂自己到底有幾斤幾兩重?是否可完全勝任?」


Xem tất cả...