Phiên âm : jǐ jīn jǐ liǎng.
Hán Việt : ki cân ki lưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原指多少分量, 後多指能力如何。如:「做事之前, 應該先掂掂自己到底有幾斤幾兩重?是否可完全勝任?」