Phiên âm : shī xīn zì shì.
Hán Việt : sư tâm tự thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剛愎任性, 自以為是。北齊.顏之推《顏氏家訓.勉學》:「見有閉門讀書, 師心自是, 稠人廣坐, 謬誤差失者多矣。」也作「師心自用」。義參「師心自用」。見「師心自用」條。