Phiên âm : shī xīn zì yòng.
Hán Việt : SƯ TÂM TỰ DỤNG.
Thuần Việt : tự cho mình là đúng; khăng khăng làm theo ý mình; .
Đồng nghĩa : 一意孤行, 自以為是, 自矜自是, 固執自見, 剛愎自用, 獨斷專行, .
Trái nghĩa : 不恥下問, 從善如流, 從諫如流, 虛懷若谷, .
tự cho mình là đúng; khăng khăng làm theo ý mình; cố chấp. 固執已見, 自以為是.