Phiên âm : shī jiā.
Hán Việt : sư gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
師傅。《水滸傳》第二回:「我枉自經了許多師家, 原來不值半分。師父, 沒奈何, 只得請教。」