Phiên âm : lǚ wěi.
Hán Việt : lí vĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
踩踏虎尾。比喻面臨險境。《晉書.卷九二.文苑傳.袁宏傳》:「雖遇履尾, 神氣恬然。」也作「履虎尾」。