Phiên âm : shǐ gǔn niào liú.
Hán Việt : thỉ cổn niệu lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容極度驚恐、狼狽。如:「平日他老是自吹身手多俐落, 那天遇到歹人, 卻嚇得屎滾尿流, 落荒而逃。」也作「屁滾尿流」、「尿流屁滾」。