Phiên âm : fù jiāo.
Hán Việt : phục giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恢復關係, 重新交往。例這兩個國家斷交多年, 近日即將復交。朋友間恢復交往, 或國家間恢復邦交。