Phiên âm : dài shíé dòng.
Hán Việt : đãi thì nhi động.
Thuần Việt : chờ thời; chờ thời cơ hành động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chờ thời; chờ thời cơ hành động谓等待时机来临,然后采取行动,有因时制宜之意