Phiên âm : jìng tíng.
Hán Việt : kính đình.
Thuần Việt : khác biệt; cách nhau rất xa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khác biệt; cách nhau rất xa(旧读j́ngt́ng)相差很远