Phiên âm : guī gēn jié dǐ.
Hán Việt : quy căn kết để.
Thuần Việt : xét đến cùng; suy cho cùng; chung quy; nói đến cùn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xét đến cùng; suy cho cùng; chung quy; nói đến cùng; cuối cùng归结到根本上