Phiên âm : guī zǒng.
Hán Việt : quy tổng.
Thuần Việt : cộng lại; tóm lại; gộp lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cộng lại; tóm lại; gộp lại把分散的归并到一处;总共shuō shénme dàduì rénmǎ, guī zǒng cái shí jǐ gèrén!nói gì đại đội tiểu đội, tóm lại có mười mấy người thôi!