Phiên âm : guī qí.
Hán Việt : quy tề.
Thuần Việt : kết cục; kết quả; rốt cuộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết cục; kết quả; rốt cuộc到底;结果tā zhāngluole hǎo jǐ tiān, guī qí háishì méi qù chéng.anh ấy sắp xếp mấy ngày, rốt cuộc cũng chưa đi được.nói chung; nhìn chung拢共