VN520


              

归田

Phiên âm : guī tián.

Hán Việt : quy điền.

Thuần Việt : quy điền; về quê; về quê làm ruộng; về quê cắm câu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quy điền; về quê; về quê làm ruộng; về quê cắm câu
指退职回乡
jiějiǎgūitián
giải giáp về quê; cởi áo lính về quê
告老归田
gàolǎo gūitián
cáo lão quy điền; về quê cắm câu (về quê dưỡng già).


Xem tất cả...