Phiên âm : guī tián.
Hán Việt : quy điền.
Thuần Việt : quy điền; về quê; về quê làm ruộng; về quê cắm câu.
quy điền; về quê; về quê làm ruộng; về quê cắm câu
指退职回乡
jiějiǎgūitián
giải giáp về quê; cởi áo lính về quê
告老归田
gàolǎo gūitián
cáo lão quy điền; về quê cắm câu (về quê dưỡng già).