VN520


              

忘機

Phiên âm : wàng jī.

Hán Việt : vong cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不存心機, 淡泊無爭。唐.李白〈下終南山過斛斯山人宿置酒〉詩:「我醉君復樂, 陶然共忘機。」明.葉憲祖《易水寒》第一折:「逃名溷俗, 縱酒忘機。」


Xem tất cả...