Phiên âm : wàng jī.
Hán Việt : vong cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不存心機, 淡泊無爭。唐.李白〈下終南山過斛斯山人宿置酒〉詩:「我醉君復樂, 陶然共忘機。」明.葉憲祖《易水寒》第一折:「逃名溷俗, 縱酒忘機。」