Phiên âm : shǐ zhōng bù yì.
Hán Việt : thủy chung bất dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自始至終, 都不改變。指意志堅定。《周書.卷三八.蘇亮傳》:「臣自惟言辭不如伍被遠矣, 然始終不易, 竊謂過之。」也作「終始不渝」、「始終不渝」。