Phiên âm : yào shí wǎng xiào.
Hán Việt : dược thạch võng hiệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藥石, 治病的藥劑與砭石。藥石罔效形容病情非常嚴重。例陳先生罹患絕症, 藥石罔效, 不久就去世了。藥石, 治病的藥劑與砭石。藥石罔效形容病情非常嚴重。如:「陳先生罹患絕症, 藥石罔效, 不久就去世了。」