Phiên âm : miào jué.
Hán Việt : diệu quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巧妙的祕訣。《五燈會元.卷一六.淨名法因禪師》:「祖師妙訣, 別無可說。直饒釘嘴鐵舌, 未免弄巧成拙。」宋.葉適〈贈孫十五道人〉詩:「欲度世人無妙訣, 睡長留日住簷牙。」