Phiên âm : miào yù qǔ pì.
Hán Việt : diệu dụ thủ thí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
於講解中用巧妙的比喻來說明。如:「深奧的科學原理, 在老師的妙喻取譬之下, 同學們馬上豁然開朗。」