Phiên âm : miào suàn .
Hán Việt : diệu toán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Trù liệu, mưu tính thần tình. ☆Tương tự: kì mưu 奇謀, thần toán 神算.