Phiên âm : miào jì.
Hán Việt : diệu kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 空城計, 奇策, .
Trái nghĩa : , .
巧妙的計策。例錦囊妙計巧妙的計策。如:「錦囊妙計」。《文明小史》第四回:「礦師聽了, 連稱妙計, 急忙忙, 兩個人依言改扮。」