VN520


              

大命

Phiên âm : dà mìng.

Hán Việt : đại mệnh.

Thuần Việt : thiên mệnh; vận số; vận mệnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. thiên mệnh; vận số; vận mệnh. 天命.


Xem tất cả...